Có 2 kết quả:

兰花指 lán huā zhǐ ㄌㄢˊ ㄏㄨㄚ ㄓˇ蘭花指 lán huā zhǐ ㄌㄢˊ ㄏㄨㄚ ㄓˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

hand gesture in traditional dances (joined thumb and middle finger, the rest extended)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

hand gesture in traditional dances (joined thumb and middle finger, the rest extended)

Bình luận 0