Có 2 kết quả:
兰花指 lán huā zhǐ ㄌㄢˊ ㄏㄨㄚ ㄓˇ • 蘭花指 lán huā zhǐ ㄌㄢˊ ㄏㄨㄚ ㄓˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
hand gesture in traditional dances (joined thumb and middle finger, the rest extended)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
hand gesture in traditional dances (joined thumb and middle finger, the rest extended)
Bình luận 0